|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for touchwood
See Also in English
touch
noun, verb
|
|
chạm,
chạm,
quan hệ,
sờ,
cảm kích
|
touchwood
noun
|
|
touchwood,
bùi nhùi nhúm lửa,
đánh cho bóng
|
wood
noun
|
|
gỗ,
cây cối trong rừng,
gỗ,
rừng,
thùng đựng rượu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|