|
What's the Vietnamese word for state? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for state
định ngày
verb
|
|
appoint,
settle
|
phát biểu
verb
|
|
express,
formulate,
enunciate,
manifest,
sound
|
tuyên bố
verb
|
|
declare,
proclaim,
pronounce,
profess,
signify
|
ra một bài toán
verb
|
|
state
|
địa vị
noun
|
|
position,
office,
station,
honor,
estate
|
tiểu bang
noun
|
|
state
|
tình trạng
noun
|
|
condition,
status quo,
circumstance,
fettle,
possibility
|
trạng thái
noun
|
|
condition,
plight
|
vẻ lộng lẩy
noun
|
|
state
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
voice
noun, verb
|
|
tiếng nói,
thanh âm,
phiếu biểu quyết,
tiếng nói,
bày tỏ
|
verbalize
verb
|
|
bằng lời,
biến đổi thành động từ,
mói nhiều lời,
nói dài dòng,
dùng như động từ
|
specify
verb
|
|
chỉ định,
chỉ rỏ,
định rỏ,
ghi rỏ,
xác định
|
phrase
noun, verb
|
|
cụm từ,
câu văn,
ngữ pháp,
nhạc tiết,
từ ngữ
|
posit
verb
|
|
thừa nhận,
đặt vào một vị trí,
thỉnh cầu,
thỉnh nguyện
|
aver
noun, verb
|
|
aver,
chứng thật,
quả quyết,
xác nhận,
gia súc
|
|
|
|
|
|