|
English Translation |
|
More meanings for xác định
determine
verb
|
|
đến kỳ,
định rỏ,
định trước,
giải trừ,
mản hạn,
nhứt quyết
|
specify
verb
|
|
chỉ rỏ,
định rỏ,
ghi rỏ,
xác định
|
determined
adjective
|
|
cương quyết,
đả định rỏ,
quả quyết,
quyết định,
xác định
|
determination
noun
|
|
cương quyết,
định rỏ,
phán quyết,
quyết định,
thủ tiêu,
xác định
|
specified
adjective
|
|
định rỏ,
xác định
|
specific
adjective
|
|
riêng,
đặc biệt,
định rỏ,
xác định,
riêng biệt
|
definite
adjective
|
|
định rỏ,
rỏ ràng,
thời định,
xác định
|
confirm
verb
|
|
củng cố,
phê chuẩn,
thừa nhận,
vửng chắc,
xác định,
xác nhận
|
confirmatory
adjective
|
|
xác định
|
determinant
adjective
|
|
định rỏ,
xác định
|
firm
adverb
|
|
xác định
|
determinative
noun
|
|
định rỏ,
xác định
|
make out
verb
|
|
xác định
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|