|
English Translation |
|
More meanings for định trước
predetermine
verb
|
|
dự định,
định trước
|
determine
verb
|
|
đến kỳ,
định rỏ,
định trước,
giải trừ,
mản hạn,
nhứt quyết
|
predestine
verb
|
|
định trước
|
deliberate
adjective
|
|
cẩn thận,
chủ tâm,
cố ý,
định trước,
thận trọng,
thong thả
|
prepense
adjective
|
|
cố ý,
định trước
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|