|
English Translation |
|
More meanings for dự định
intended
adjective
|
|
chủ tâm,
có ý định,
cố ý,
trù định,
dự định,
dự liệu
|
design
verb
|
|
bày ra một kiểu,
bức vẻ kiểu,
chủ tâm,
dành riêng cho,
dự định,
quyết định cho,
dự tính,
sáng kiến,
sắp đặt,
kế hoạch
|
purpose
verb
|
|
có ý định,
dự định,
trù liệu
|
predetermine
verb
|
|
dự định,
định trước
|
calculation
noun
|
|
bài toán,
kế toán,
kết quả sau khi tính toán,
sự phép tính toán,
trù liệu,
dự định
|
provide
verb
|
|
cho,
cấp,
cấp dưỡng,
cung cấp,
đề phòng,
phòng bị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|