|
English Translation |
|
More meanings for thong thả
deliberately
adverb
|
|
cân hắn,
đắn đo,
thong thả,
xét đoán kỷ lưởng
|
slowly
adverb
|
|
thong thả
|
deliberate
adjective
|
|
cẩn thận,
chủ tâm,
cố ý,
định trước,
thận trọng,
thong thả
|
pianissimo
adverb
|
|
rất nhẹ nhàng,
thong thả
|
slow
adjective
|
|
buồn chán,
chậm,
chậm chạp,
chậm rải,
không lanh trí,
thong thả
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|