|
English Translation |
|
More meanings for riêng biệt
separate
adjective
|
|
không dính mhau,
không liền nhau,
ở riêng ra,
phân biệt,
riêng biệt,
rời nhau
|
separately
adverb
|
|
riêng,
riêng biệt
|
individual
adjective
|
|
cá nhân,
có tính đặc biệt,
đời tư,
riêng biệt,
thuộc về cá nhân
|
distinct
adjective
|
|
phân minh,
khác nhau,
minh bạch,
phân biệt,
riêng biệt,
rõ ràng
|
specific
adjective
|
|
riêng,
đặc biệt,
định rỏ,
xác định,
riêng biệt
|
distinctive
adjective
|
|
đặc biệt,
khác biệt,
riêng biệt
|
special
adjective
|
|
đặc biệt,
riêng biệt
|
proper
adjective
|
|
riêng,
tên riêng,
chính,
đặc biệt riêng,
đích,
đúng
|
specially
adverb
|
|
đặc biệt,
riêng biệt
|
distinctness
noun
|
|
riêng biệt
|
appurtenant
noun
|
|
đặc biệt,
riêng biệt
|
appropriate
adjective
|
|
đặc biệt,
để dành riêng,
riêng biệt,
thích đáng,
thích hợp,
xứng đáng
|
severally
adverb
|
|
cá nhân,
khác,
riêng biệt
|
several
adjective
|
|
cá nhân,
khác nhau,
phân biệt,
riêng biệt
|
particularize
verb
|
|
riêng biệt,
rỏ ràng
|
properly
adverb
|
|
riêng,
tên riêng,
chính,
đặc biệt riêng,
đích,
đúng
|
characterize
verb
|
|
biểu thị đặc biệt,
cho một tính cách,
một đặc tính,
riêng biệt
|
originally
adverb
|
|
riêng,
đặc biệt,
riêng biệt
|
specialities
noun
|
|
riêng biệt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|