|
What's the Vietnamese word for characterize? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for characterize
See Also in Vietnamese
Similar Words
character
noun, verb
|
|
tính cách,
con chữ dùng để in,
cương nghị,
danh vọng,
chữ viết của người nào
|
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
categorize
verb
|
|
phân loại,
chia,
hạng,
loại
|
|
|
|
|
|
|