|
English Translation |
|
More meanings for chỉ rỏ
specify
verb
|
|
chỉ rỏ,
định rỏ,
ghi rỏ,
xác định
|
argue
verb
|
|
biện hộ,
cãi,
chỉ rỏ,
chứng tỏ,
tranh luận
|
denote
verb
|
|
áp dụng về,
biểu lộ,
chỉ rỏ,
chứng tỏ,
có nghĩa là,
dùng để chỉ
|
individualize
verb
|
|
cá tánh hóa,
chỉ rỏ
|
specialize
verb
|
|
chuyên môn,
chỉ định,
chỉ rỏ,
chuyên hóa,
đặt vào mục đích riêng,
ghi rỏ
|
denotation
noun
|
|
biểu hiệu,
dấu hiệu,
biểu lộ,
chỉ rỏ,
sự chứng tỏ,
dùng theo nghĩa rộng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|