Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does chỉ định mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for chỉ định
assign verb
chỉ định, chuyển nhượng, phân phát, thừa nhận
nominate verb
kêu tên, chỉ định, chọn người nào, đặt tên người nào, gọi tên, gọi tên người nào
allocate verb
cấp cho, chỉ định, phân phát, dùng cho
prescribe verb
chỉ định, qui định, truyền lịnh
attribution noun
cấp cho, chỉ định, sự biểu hiệu, sự tượng trưng
dative adjective
cách chỉ định, chỉ định
term verb
kêu, chỉ định
inherent adjective
chỉ định, thuộc về
lay down verb
cất dưới hầm, chỉ định, đặt nằm xuống, đặt xuống, để xuống, ghi trên bản đồ
ordain verb
trao cho, chỉ định, phong chức, tăng chức
present verb
bày tỏ, chỉ định, đưa người nào ra ứng cử, giới thiệu, tặng, trình bày
task verb
chỉ định
specialize verb
chuyên môn, chỉ định, chỉ rỏ, chuyên hóa, đặt vào mục đích riêng, ghi rỏ
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024