|
English Translation |
|
More meanings for tặng
donate
verb
|
|
cho,
tặng
|
give
verb
|
|
cho,
ban,
ban ân huệ,
biếu,
bố thí,
coi chừng người nào
|
offer
verb
|
|
biếu,
cung hiến,
tặng
|
present
verb
|
|
bày tỏ,
chỉ định,
đưa người nào ra ứng cử,
giới thiệu,
tặng,
trình bày
|
compliment
verb
|
|
khen ngợi,
tặng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|