|
English Translation |
|
More meanings for tầng
division
noun
|
|
phân công,
phân ly,
chia ra,
bỏ phiếu,
chia ra từng bộ,
chia ra từng khu
|
tier
noun
|
|
tầng,
dãy ghế,
hàng ghế,
người cột lại,
người thắt lại
|
storey
noun
|
|
tầng,
sự dồi dào
|
floors
|
|
tầng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|