|
English Translation |
|
More meanings for cửa hàng quà tặng
See Also in Vietnamese
quà tặng
noun
|
|
gift,
present
|
tặng
|
|
donate
|
tặng
verb
|
|
donate,
give,
offer,
present,
compliment
|
hàng
|
|
row
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
cửa
|
|
door
|
cửa
noun
|
|
door,
porch
|
See Also in English
store
noun, verb
|
|
cửa hàng,
chứa được,
tích trữ,
trau giồi,
cất vào kho
|
gift
noun, verb
|
|
quà tặng,
ban cho,
món quà,
quà biếu,
tặng vật gì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|