|
English Translation |
|
More meanings for đặt nằm xuống
lay down
verb
|
|
cất dưới hầm,
chỉ định,
đặt nằm xuống,
đặt xuống,
để xuống,
ghi trên bản đồ
|
layout
verb
|
|
đặt nằm xuống,
dọn hàng ra,
đánh ngã người nào,
liệm người,
sắp đặt,
sắp đặt ra,
vẻ việc gì,
xài tiền
|
See Also in Vietnamese
nằm xuống
verb
|
|
lay
|
đặt
|
|
put
|
đặt
verb
|
|
put,
set,
install,
enshrine,
pass
|
xuống
|
|
down
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
nằm
|
|
lying
|
nằm
adjective
|
|
lying,
recumbent
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|