|
English Translation |
|
More meanings for tuyên bố
declare
verb
|
|
khai,
tuyên ngôn,
chịu thua trước,
khai hàng hóa,
quả quyết,
tuyên bố
|
proclaim
verb
|
|
tuyên ngôn,
bố cáo,
công bố,
tuyên bố,
tuyên chiến
|
state
verb
|
|
định ngày,
phát biểu,
tuyên bố,
ra một bài toán
|
pronounce
verb
|
|
đọc,
phát âm,
tuyên án,
tuyên bố,
tuyên cáo
|
profess
verb
|
|
bày tỏ,
dạy học môn sử,
biểu lộ,
công bố,
làm nghề luật sư,
tuyên bố
|
signify
verb
|
|
biểu hiệu,
biểu thị,
có nghĩa,
có quan hệ,
tuyên bố
|
adjudicate
verb
|
|
phán quyết,
quyết định,
tuyên bố,
xét đoán
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|