|
What's the Vietnamese word for servant? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for servant
đầy tớ
noun
|
|
lackey,
bondage,
flunkey,
gossoon,
groom
|
người ở đợ
noun
|
|
charlady,
knave,
satellite,
serf
|
người tôi tớ
|
|
servant
|
người tôi tớ
noun
|
|
servant,
liege
|
đầy tớ
noun, adjective
|
|
servant,
lackey,
menial,
flunkey,
gossoon
|
người đầy tớ
|
|
servant
|
người đầy tớ
noun
|
|
servant,
bondsman,
factotum
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
housekeeper
noun
|
|
người quản gia,
người gác cừa,
người giữ nhà,
người nội trợ,
người quản gia
|
helper
noun
|
|
người giúp đỡ,
người giúp đỡ,
người giúp việc,
người làm,
người phụ tá
|
daily
noun, adjective
|
|
hằng ngày,
nhật báo,
hằng ngày,
mổi ngày,
thường ngày
|
serf
noun, adjective
|
|
nông nô,
người ở đợ,
nô bộc
|
domestic
noun, adjective
|
|
trong nước,
đồ dùng trong nhà,
người ở,
gia đình,
gia tộc
|
menial
noun, adjective
|
|
thuộc về nam giới,
người hầu hạ,
thích hợp với đầy tớ,
đầy tớ
|
valet
noun
|
|
người hầu,
bồi phòng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|