|
English Translation |
|
More meanings for đầy tớ
servant
noun
|
|
đầy tớ,
người ở đợ
|
lackey
noun
|
|
tay sai,
đầy tớ,
người hèn hạ
|
menial
adjective
|
|
đầy tớ
|
flunkey
noun
|
|
đầy tớ,
lính hầu,
người hạ tiện
|
gossoon
noun
|
|
đầy tớ,
thằng hầu
|
groom
noun
|
|
đầy tớ,
đầy tớ giữ ngựa,
người hầu,
thân bộc
|
henchman
noun
|
|
tay sai,
đảng viên,
đầy tớ,
người tin cẩn
|
knave
noun
|
|
bồi,
đầy tớ,
lá bồi,
người bất lương,
người gạt gẫm,
người ở đợ
|
bondage
noun
|
|
đầy tớ,
nô lệ,
tình trạng tôi tớ,
thân phận
|
See Also in Vietnamese
đầy tớ
noun, adjective
|
|
servant,
lackey,
menial,
flunkey,
gossoon
|
đầy
|
|
full
|
to
noun, adjective
|
|
big,
large,
huge,
great,
largess
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|