|
English Translation |
|
More meanings for người giúp việc
helper
noun
|
|
người giúp đỡ,
người giúp việc,
người làm,
người phụ tá
|
devil
noun
|
|
ma,
người giúp việc,
yêu quái,
người hung ác,
người khổ sở
|
duenna
noun
|
|
người giúp việc
|
factotum
noun
|
|
người đầy tớ,
người giúp việc,
người làm mọi công việc
|
familiar
noun
|
|
bạn thân,
người giúp việc,
người thân cận
|
helpmeet
noun
|
|
người giúp việc
|
charwoman
noun
|
|
chị ở,
chị ở đợ,
đàn bà làm công,
người giúp việc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|