|
English Translation |
|
More meanings for người hung ác
nasty
adjective
|
|
bẩn thỉu,
lời khó nghe,
lời tà dâm,
lời tục tỉu,
lời thô tục,
mùi hôi
|
demon
noun
|
|
yêu tinh,
làm việv hăng hái,
ma quỉ,
người hung ác,
thần bổn mạng,
yêu quái
|
devil
noun
|
|
ma,
người giúp việc,
yêu quái,
người hung ác,
người khổ sở
|
savage
noun
|
|
người giận dử,
người hung ác,
dữ tợn
|
Satan
noun
|
|
người hung ác,
quỉ Satan
|
Turk
noun
|
|
dân nước Thổ nhĩ kỳ,
người hung ác,
người hung dữ
|
butcher
noun
|
|
người bán dạo trên xe lữa,
người bán thịt,
người hung ác,
người mổ xẻ vụng về
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|