|
English Translation |
|
More meanings for thần bổn mạng
demon
noun
|
|
yêu tinh,
làm việv hăng hái,
ma quỉ,
người hung ác,
thần bổn mạng,
yêu quái
|
genius
noun
|
|
thiên tư,
bậc kỳ tài,
quỹ thần,
thần bổn mạng,
thuộc về quỹ thần,
tài năng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|