|
What's the Vietnamese word for helper? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for helper
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
colleague
noun
|
|
đồng nghiệp,
bạn đồng liêu,
bạn đồng nghiệp
|
accomplice
noun
|
|
đồng lõa,
đồng lõa,
người giúp đở,
tòng phạm
|
lieutenant
noun
|
|
trung úy,
quan khâm sai,
đại úy hải quân,
quan trung úy
|
coadjutor
noun
|
|
coadjutor,
phụ tá
|
associate
noun, adjective, verb
|
|
liên kết,
dự vào,
liên kết,
vật phụ thuộc,
bạn bè
|
adjutant
noun
|
|
trợ lý,
phụ tá,
phụ tá sỉ quan,
trợ thủ
|
sidekick
|
|
sidekick
|
aide
noun
|
|
phụ tá,
giúp đở lẩn nhau
|
ally
noun
|
|
đồng minh,
đồng minh,
giao hảo,
kết thân
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|