|
Vietnamese Translation |
|
người hầu cận khiêm nhường của ngài
See Also in English
servant
noun
|
|
người hầu,
đầy tớ,
người ở đợ
|
humble
adjective, verb
|
|
khiêm tốn,
làm nhục,
làm xấu hổ,
lăng nhục,
khiêm tốn
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
|
|
|
|
|
|