|
What's the Vietnamese word for steward? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for steward
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
waiter
noun
|
|
phục vụ nam,
bồi ở nhà hàng,
người chờ,
người đợi
|
supervisor
noun
|
|
người giám sát,
người cai quản,
người điều khiển,
người đốc công,
người giám đốc
|
guardian
noun
|
|
người giám hộ,
người bảo quản,
người bảo vệ,
người che chở
|
overseer
noun
|
|
giám thị,
cai thợ,
người coi sóc,
người giám thị,
người trông nom
|
curator
noun
|
|
người phụ trách,
hội viên trường đại học,
người bảo quản,
người coi sóc,
người quản lý
|
|
|
|
|
|
|