|
English Translation |
|
More meanings for người quản lý
manager
noun
|
|
giám đốc,
người điều hành công việc,
người quản lý,
người trông nom
|
administrator
noun
|
|
người coi sóc,
người quản lý,
người trông nôm
|
steward
noun
|
|
bồi dưới tàu,
người quản lý,
người quản gia,
tiếp đải viên trên phi cơ
|
curator
noun
|
|
hội viên trường đại học,
người bảo quản,
người coi sóc,
người quản lý
|
director
noun
|
|
đường chuẩn của toán,
giám đốc của một bộ phận,
máy nhắm để phóng ngư lôi,
người chỉ huy,
người điều khiển,
người giám đốc
|
agent
noun
|
|
chủ động,
đại lý độc quyền,
hành động,
người đại lý,
người quản lý,
tay doanh nghiệp
|
superintendent
noun
|
|
người coi sóc công việc,
người điều khiển,
người giám thị,
người quản lý,
người trông nom
|
keeper
noun
|
|
giám thị,
kế toán viên,
khâu sắt,
người bảo quản,
người chăn trừu,
người giử
|
dispenser
noun
|
|
người giử tiền chợ,
người phân phát,
người quản lý,
dược sĩ
|
factor
noun
|
|
hệ số,
người đại lý,
người mua bán,
người quản lý,
thừa số,
yếu tố chống tia tử ngoại
|
shopman
noun
|
|
người bán trong tiệm,
người làm việc trong tiệm,
người quản lý
|
husbandly
adjective
|
|
coi sóc việt nhà,
người quản lý
|
See Also in Vietnamese
quản lý
noun, adjective, verb
|
|
manage,
managing,
govern,
conduct,
keeping
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
lý
|
|
physical
|
quản
|
|
management
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|