|
English Translation |
|
More meanings for người bảo vệ
guardian
noun
|
|
người bảo quản,
người bảo vệ,
người che chở
|
guard
noun
|
|
cai tù,
cận vệ,
coi chừng,
đề phòng,
người bảo vệ,
người cận vệ
|
protector
noun
|
|
người bảo hộ,
người bảo vệ,
người che chở,
người giám hộ,
người giúp đở
|
conservator
noun
|
|
người bảo quản,
người bảo vệ
|
security man
noun
|
|
người bảo lảnh,
người bảo vệ
|
chaperon
noun
|
|
bảo vệ một thiếu nữ,
người bảo vệ
|
lifeguard
noun
|
|
đội kỵ binh,
đội vệ sĩ,
người bảo vệ,
người cứu cấp,
người cứu nguy,
người cứu người mắc nạn
|
patron
noun
|
|
người bảo hộ,
người bảo vệ,
người khách quen,
người ủng hộ
|
protectionist
noun
|
|
người bảo vệ
|
protectress
noun
|
|
người bảo vệ
|
See Also in Vietnamese
bảo vệ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
protect,
defend,
protective,
guard,
defense
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|