|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fall out
See Also in English
fall out with somebody
|
|
tranh luận với ai đó
|
fall out of
|
|
rơi ra khỏi
|
fall-out
|
|
ngã ra ngoài
|
fallout
noun
|
|
ngã ra ngoài,
sự rụng tóc
|
fall
noun, verb
|
|
ngã,
rơi,
gập ghềnh,
ngã xuống,
cột nước
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
fall out of love
|
|
rơi ra khỏi tình yêu
|
fall out with
|
|
rơi ra với
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
altercate
verb
|
|
làm thay đổi,
cải nhau
|
squabble
noun, verb
|
|
đánh lừa,
gây nhau,
sự cải nhau,
sự gây lộn
|
wrangle
noun, verb
|
|
cuộc tranh luận,
cải lẩy ồn ào,
học sinh đậu hạng nhứt,
sự cải lẩy ồn ào
|
bicker
noun, verb
|
|
bicker,
run,
cải nhau,
gây lộn,
kêu róc rách
|
argufy
verb
|
|
argufy,
lý luận
|
spat
noun, verb
|
|
spat,
cải nhau,
đẻ,
gây gổ sơ sài,
mùa đẻ của sò
|
|
|
|
|
|