|
English Translation |
|
More meanings for sự trợt
glide
noun
|
|
sự lướt qua,
sự trợt,
xớt ngang qua
|
slide
noun
|
|
bộ phận của máy,
khe trợt trong máy móc,
sự lở đất,
sự sụp đất,
sự trợt
|
slip
noun
|
|
áo gối,
dây xích chó,
điều lầm lổi,
sự sơ xuất,
sự sụp đất,
váy trong
|
trip
noun
|
|
bước nhẹ,
chuyến,
sự hụt chân,
sự ngoéo chân,
chuyến đi,
sự trợt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|