|
What's the Vietnamese word for slide? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for slide
See Also in English
Similar Words
skate
noun, verb
|
|
giày trượt băng,
trượt trên băng,
trượt trên nước đá,
cá đuối,
giày trượt băng
|
slew
verb
|
|
xoay,
quay,
làm lầy nhớp như bùn,
vặn trái cột buồm
|
slither
verb
|
|
slither,
trợt
|
coast
noun, verb
|
|
bờ biển,
buôn bán bằng đường biển,
đi dọc bờ biển,
bờ biển,
đường trợt
|
|
|
|
|
|
|