|
English Translation |
|
More meanings for trợt
slip
verb
|
|
đẩy cửa,
lầm lổi,
lén,
tháo móc,
thoát khỏi,
nhét vào
|
slither
verb
|
|
trợt
|
slippery
adjective
|
|
trơn,
không vững,
trợt
|
glide
verb
|
|
bay liệng,
đút nhẹ,
trợt,
trượt,
xớt ngang qua,
lướt qua
|
sideslip
verb
|
|
trơn trợt,
trợt
|
slide
verb
|
|
đi thoáng qua,
nói phớt qua,
trợt,
trượt trên tuyết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|