|
What's the Vietnamese word for stumble? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stumble
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
shamble
noun, verb
|
|
lột xác,
đi một cách khó nhọc,
dánh đi
|
trudge
noun, verb
|
|
trudge,
đi một cách cực nhọc,
đi một cách mệt nhọc,
dánh đi một cách cực nhọc,
sự đi một cách mệt nhọc
|
dodder
noun, verb
|
|
dodder,
cây linh lan,
đi run,
vung tay vung chân,
dây tơ hồng
|
waddle
noun, verb
|
|
yên ngựa,
đi như vịt,
dáng đi khệnh khạng
|
|
|
|
|
|
|