|
English Translation |
|
More meanings for dây tơ hồng
dodder
noun
|
|
cây linh lan,
dây tơ hồng,
đi đánh tay đánh chân
|
noose
noun
|
|
dây tơ hồng,
hôn nhân quan hệ,
mối thắt buộc,
mối thòng lọng,
mối thòng lọng làm bẩy
|
gossamer
noun
|
|
sa,
the,
áo đi mưa mỏng,
dây tơ hồng,
tầm phào,
vải mỏng
|
knot
noun
|
|
chủ yếu,
dây tơ hồng,
mắt cây,
mối khó,
nút,
nghĩa vợ chồng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|