|
English Translation |
|
More meanings for nút
knot
noun
|
|
chủ yếu,
dây tơ hồng,
mắt cây,
mối khó,
nút,
nghĩa vợ chồng
|
kink
verb
|
|
buộc,
mối,
gút,
gút lại,
ý muốn,
nút,
rút xoắn lại,
ý nghĩ kỳ cục,
làm,
ý ngông
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|