|
English Translation |
|
More meanings for mắt cây
knag
noun
|
|
mắt cây
|
knar
noun
|
|
mắt cây
|
knot
noun
|
|
chủ yếu,
dây tơ hồng,
mắt cây,
mối khó,
nút,
nghĩa vợ chồng
|
knurl
noun
|
|
mắt cây,
người bảnh trai,
người lịch sự,
người sang
|
node
noun
|
|
cục bướu cứng,
cục u trên rể cây,
giao điểm,
kết lựu,
mắt cây
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|