|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for false step
See Also in English
false
noun, adjective
|
|
sai,
giả dối,
gỉa bộ,
sai lầm,
không ngay thật
|
step
noun, verb
|
|
bậc thang,
đếm bước đo đoạn đường,
bệ để dựng cột buồm,
cách đi,
dáng đi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|