|
English Translation |
|
More meanings for sự sụp đất
collapse
noun
|
|
sự biến thể,
sự biến hình,
sự hơ lửa,
sự làm cong,
sự lỡ đất,
sự phá gía
|
slide
noun
|
|
bộ phận của máy,
khe trợt trong máy móc,
sự lở đất,
sự sụp đất,
sự trợt
|
slip
noun
|
|
áo gối,
dây xích chó,
điều lầm lổi,
sự sơ xuất,
sự sụp đất,
váy trong
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|