|
English Translation |
|
More meanings for váy trong
See Also in Vietnamese
See Also in English
skirt
noun, verb
|
|
váy,
đánh bóng hột xoàn,
đi vòng quanh,
người đàn bà,
vạt áo
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|