|
What's the Vietnamese word for skirt? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for skirt
See Also in English
Similar Words
neighbor
noun, verb
|
|
hàng xóm,
hàng xóm,
ở bên cạnh người nào,
ở gần,
người bên cạnh
|
surround
noun, verb
|
|
vây quanh,
rào chung quanh,
đường viền
|
flank
noun, verb
|
|
hông,
cạnh,
sườn núi,
phòng ngự,
phòng vệ
|
margin
noun, verb
|
|
lề,
chừa lề trang sách,
đóng tiền bảo chứng,
viết trên lề sách,
lề trang sách
|
abut
verb
|
|
abut,
giáp giới,
tiếp nối
|
rim
noun, verb
|
|
vành,
đóng vành chung quanh,
viền,
vô vành bánh xe,
gọng kiếng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|