|
English Translation |
|
More meanings for hông
See Also in Vietnamese
xương hông
noun
|
|
hip bone,
hipbone,
hucklebone,
ilium
|
sự đau xóc hông
|
|
stitch
|
đèn ở bên hông
|
|
sidelight
|
sự đau xóc hông
noun
|
|
stitch
|
túi ở bên hông
noun
|
|
hip pocket
|
đèn ở bên hông
noun
|
|
sidelight
|
hông của xe
|
|
wall
|
hông của xe
noun
|
|
wall
|
họng
noun
|
|
throat,
gorge,
fauces,
throttle
|
hỏng
noun, adjective, verb, adverb
|
|
broken,
fail,
failing,
miss,
awry
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|