|
English Translation |
|
More meanings for dây xích chó
lead
noun
|
|
kinh dẩn nước,
dây chì,
dây dò nước,
than chì,
trái chì đo bề sâu,
dẩn đầu
|
slip
noun
|
|
áo gối,
dây xích chó,
điều lầm lổi,
sự sơ xuất,
sự sụp đất,
váy trong
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|