|
English Translation |
|
More meanings for trong sạch
clean
adjective
|
|
thanh liêm,
dể đọc,
không có lỗi,
lanh lẹ,
ngay thẳng,
sạch
|
chaste
adjective
|
|
tinh khiết,
thuần chính,
trinh bạch,
trong sạch
|
transparent
adjective
|
|
hiển nhiên,
minh bạch,
rỏ ràng,
trong sạch,
trong suốt
|
innocent
adjective
|
|
ngây thơ,
không có,
ngay thẳng,
ngay thật,
thật thà,
trong sạch
|
stainless
adjective
|
|
không có dấu vết dơ,
không nhơ nhuốc,
trong sạch
|
pureminded
adjective
|
|
trong sạch
|
freshly
adverb
|
|
tươi,
còn non nớt,
còn vụng về,
lạ,
mới,
trong sạch
|
honestly
adverb
|
|
hiền thục,
trong sạch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|