|
English Translation |
|
More meanings for lanh lẹ
alert
verb
|
|
báo động,
đề phòng,
mau mắn,
lanh lẹ,
trí minh mẩn
|
agile
adjective
|
|
lanh lẹ,
nhanh nhẹn
|
quick
adjective
|
|
mau lên,
cấp tốc,
chớp nhoáng,
mau chóng,
mau lẹ,
nhanh chóng
|
agility
noun
|
|
lanh lẹ,
mau mắn,
nhanh nhẹn
|
dexterity
noun
|
|
lanh tay,
khéo tay,
lanh lẹ
|
slick
adjective
|
|
lanh lẹ
|
vivacious
adjective
|
|
lanh lẹ,
nhanh nhẩu,
vui vẻ
|
nippy
adjective
|
|
hoạt bát,
lanh lẹ,
nhanh nhẹn
|
cleanlimbed
adjective
|
|
lanh lẹ
|
clean
adjective
|
|
thanh liêm,
dể đọc,
không có lỗi,
lanh lẹ,
ngay thẳng,
sạch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|