|
What's the Vietnamese word for chaste? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chaste
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
unsullied
adjective
|
|
- không bị ruồng bỏ,
không có vết dơ
|
unmarried
adjective
|
|
chưa lập gia đình,
chưa kết hôn,
độc thân
|
celibate
noun, adjective
|
|
độc thân,
người không lấy chồng,
người độc thân,
người không lấy vợ
|
vestal
noun, adjective
|
|
huy chương,
trinh nữ hiến thân cho đạo,
thuộc về táo thần
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|