|
English Translation |
|
More meanings for còn non nớt
immature
adjective
|
|
còn non nớt,
không chín
|
fresh
adjective
|
|
tươi,
chếch choáng,
còn non nớt,
mát mẻ,
mau mắn,
tự phụ
|
unskilled
adjective
|
|
còn non nớt,
thiếu kinh nghiệm
|
freshly
adverb
|
|
tươi,
còn non nớt,
còn vụng về,
lạ,
mới,
trong sạch
|
chicken
noun
|
|
còn non nớt,
còn trẻ tráng,
thịt gà giò,
trai trẻ,
gà,
gà con
|
greener
noun
|
|
chưa kinh nghiệm,
còn non nớt,
thợ chưa thạo nghề
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|