|
English Translation |
|
More meanings for tươi
fresh
adjective
|
|
chếch choáng,
còn non nớt,
mát mẻ,
mau mắn,
tự phụ
|
bright
adjective
|
|
hăng hái,
sáng,
tương lai rực rở,
sáng chói
|
freshly
adverb
|
|
còn non nớt,
còn vụng về,
lạ,
mới,
trong sạch
|
dollish
adjective
|
|
tươi
|
caller
noun
|
|
khách,
người đến thăm,
người kêu gọi
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|