|
English Translation |
|
More meanings for ngây thơ
innocent
adjective
|
|
không có,
ngay thẳng,
ngay thật,
thật thà,
trong sạch
|
innocence
noun
|
|
khờ dại,
tánh thật thà,
trạnh thái vô tội,
vô tội
|
fond
adjective
|
|
thật thà
|
ingenuity
noun
|
|
chất phác,
thật thà
|
childlike
adjective
|
|
ngây thơ
|
ingenuous
adjective
|
|
chất phác,
ngay thẳng,
thành thật
|
lamb
noun
|
|
cừu,
trừu con,
người hiền lành,
thịt trừu con
|
green
adjective
|
|
xanh,
xanh tươi,
rau tươi,
cỏ,
lá cây
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|