|
English Translation |
|
More meanings for chất phác
rustic
adjective
|
|
chất phác,
mộc mạc,
quê mùa,
thô kịck,
thô tục,
thuộc về nhà quê
|
ingenuity
noun
|
|
ngây thơ,
chất phác,
thật thà
|
primitive
adjective
|
|
xưa,
ban sơ,
chất phác,
cổ lổ,
thuộc về ngữ căn,
cũ
|
artless
adjective
|
|
chất phác,
không có mỹ thuật,
không khéo,
thường
|
ingenuous
adjective
|
|
ngây thơ,
chất phác,
ngay thẳng,
thành thật
|
simple-minded
adjective
|
|
chân thật,
chất phác,
ngay thật
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|