|
English Translation |
|
More meanings for chứa
contain
verb
|
|
bao hàm,
chứa,
đựng
|
accommodate
verb
|
|
chứa,
cung cấp,
đựng,
giúp đở,
hòa giải,
lắp
|
hold
verb
|
|
cầm,
cầm lại,
đựng,
được,
kéo dài,
kín
|
loaded
adjective
|
|
bỏ và,
chất,
chứa,
nạp vào,
sức nặng,
trách nhiệm nặng nề
|
house
verb
|
|
cất lúa vào kho,
cất vào vựa,
cho ở,
cho trọ,
chứa,
đuổi súc vật vào chuồng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|