|
English Translation |
|
More meanings for bao hàm
include
verb
|
|
bao gồm,
bao hàm,
gồm có
|
implied
adjective
|
|
bao hàm,
muốn nói là,
nghĩa là
|
inclusion
noun
|
|
bao gồm,
bao hàm,
gồm có
|
contain
verb
|
|
bao hàm,
chứa,
đựng
|
inclusive
adjective
|
|
bao hàm,
gồm có,
gồm vào,
kể tất cả có
|
connote
verb
|
|
bao hàm,
có nghỉa,
muốn nói
|
implicit
adjective
|
|
ẩn tàng,
bao hàm,
ngầm
|
comprise
verb
|
|
bao hàm,
chứa đựng,
gồm có,
gồm được
|
comprehend
verb
|
|
bao hàm,
gồm được,
gồm vào,
hiểu rỏ
|
infer
verb
|
|
bao hàm,
kết luận,
kết thúc,
suy luận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|