|
What's the Vietnamese word for container? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for container
See Also in English
See Also in Vietnamese
thùng
noun
|
|
box,
case,
crate,
body,
hutch
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
đựng
verb
|
|
contain,
hold,
accommodate
|
Similar Words
canister
noun
|
|
canister,
hộp bằng kim loại,
hộp bằng sắt đựng trà,
hộp đựng bánh thánh,
hộp đựng mãnh sắt vụn
|
cistern
noun
|
|
bể chứa nước,
chổ chứa nước,
hầm chứa nước,
thùng chứa nước
|
carafe
noun
|
|
bình an toàn,
bình,
bình bằng pha lê
|
carton
noun
|
|
thùng carton,
cạt tông,
giấy dầy,
giấy bìa cứng,
hộp nhỏ bằng cạt tông
|
caddy
noun
|
|
caddy,
giống bọ thạch tàm,
hộp trà
|
flask
noun
|
|
bình cầu,
chai,
bình
|
cask
noun
|
|
thùng,
thùng tô nô
|
ewer
noun
|
|
cái xiên,
cái bình đựng nước
|
|
|
|
|
|
|