|
What's the Vietnamese word for case? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for case
khi
noun
|
|
case
|
bao
verb
|
|
wrap,
enfold,
mantle
|
cảnh ngộ
noun
|
|
conjuncture,
emergency,
pound
|
chuyện khó sử
noun
|
|
case
|
sự tình
noun
|
|
case
|
tình cảnh
noun
|
|
condition,
need
|
chứng bịnh
noun
|
|
case
|
thùng
noun
|
|
box,
crate,
body,
hutch,
sink
|
đại khái
noun
|
|
case
|
bọc
noun
|
|
case
|
lúc
noun
|
|
time,
while,
hour,
edge
|
trường hợp đặc biệt
noun
|
|
case
|
người bịnh
noun
|
|
patient
|
vật dùng để đựng
noun
|
|
case
|
người bị thương
noun
|
|
case
|
việc kiện thưa
noun
|
|
case
|
thùng đựng hàng hóa
noun
|
|
packing case
|
bỏ hàng hóa vào thùng
verb
|
|
case
|
sách bằng bìa cứng
verb
|
|
case
|
trường hợp
noun
|
|
circumstances,
instance,
position,
conjuncture,
plight
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|